0963782282
Tư vấn bán hàng
Hiển thị 1–50 của 60 kết quả
Hóa chất Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, Xilong, Cas 1003...
Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)
Hóa chất Oxalic Acid dihydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 6153-56-6)
Hóa chất Sodium Hypochlorite Solution (NaClO, Chai 500ML, AR, Xilong, Cas: 7681-52-9)
Hóa chất Potassium Bicarbonate (KHCO3, Potassium Hydrogen Carbonate, AR, Chai 500G, Xilo...
Hóa chất Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4, AR, Xilong, Cas 7778-77-0)
Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)
Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7681-57-4)
Hóa chất Ammonium Sulfate (Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7783-20-2)
Hóa chất Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7782-63-0)
Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, Xilong, chai 500G, Cas 7647-14-5, TQ)
KDP, KH2PO4 nuôi tinh thể-Potassium dihydrogen phosphate, AR, Xilong
Hóa chất D-Glucose monohydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 5996-10-1)
Hóa chất Iron (III) Chloride Hexahydrate FeCl3.6H2O (AR, Xilong, Cas 10025-77-1)
Hóa chất Sodium Carbonate (Na2CO3, Chai 500G, Xilong, Cas 497-19-8)
Hóa chất Hydrogen Peroxide 30% (H2O2, Oxi già, AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 7722-84-1)
KOH-Kali hydroxit 85% (Potassium hydroxide, Làm xà phòng, phân tích AR, Chai 500G, X...
CuSO4.5H2O Đồng sunfat nuôi tinh thể màu xanh dương [Chai 500G, Copper (II) sulfate pent...
Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, chai 500G, GHTECH, Cas 7647-14-5)
NaOH làm xà phòng [Sodium hydroxide hay natri hydroxit, Chai 500G, AR, GHTECH, Ca...