0963782282
Tư vấn bán hàng
Hiển thị 1–50 của 60 kết quả
Hóa chất Magnesium Chloride hexahydrate ≥ 98% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 7791-18-6)
Hóa chất Sulfamic acid (AR, Chai 500G, Xilong, Xilong, Cas 5329-14-6)
Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (AR, Xilong, Cas: 6381-59-5)
Hóa chất Zinc Chloride (ZnCl2, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7646-85-7)
Hóa chất Potassium Permanganate (Kali permanganat, KMNO4, AR, chai 500G, VN, Cas 7722-...)
Phenol (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 108-95-2) (dạng tinh thể đặc quánh)
Hóa chất Trisodium Citrate dihydrate ≥ 99% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 6132-04-3)
Đường Sucrose (C12H22O11, AR, 500G, Xilong, cas: 57-50-1)
Hóa chất Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, Xilong, Cas 1003...
Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)
Hóa chất Oxalic Acid dihydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 6153-56-6)
Hóa chất Sodium Hypochlorite Solution (NaClO, Chai 500ML, AR, Xilong, Cas: 7681-52-9)
Hóa chất Potassium Bicarbonate (KHCO3, Potassium Hydrogen Carbonate, AR, Chai 500G, Xilo...
Hóa chất Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4, AR, Xilong, Cas 7778-77-0)
Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)
Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7681-57-4)
Hóa chất Ammonium Sulfate (Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7783-20-2)
Hóa chất Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7782-63-0)
Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, Xilong, chai 500G, Cas 7647-14-5, TQ)
KDP, KH2PO4 nuôi tinh thể-Potassium dihydrogen phosphate, AR, Xilong