HOÁ CHẤT THÍ NGHIỆM
Sắp xếp |
-
Hóa chất Magnesium Chloride hexahydrate ≥ 98% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 7791-18-6)
Khối lượng: Hóa chất Magnesium Chloride hexahydrate ≥ 98% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 7791-18-6)
Giá: 190,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sulfamic acid (AR, Chai 500G, Xilong, Xilong, Cas 5329-14-6)
Khối lượng: Hóa chất Sulfamic acid (AR, Chai 500G, Xilong, Xilong, Cas 5329-14-6)
Giá: 420,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (AR, Xilong, Cas: 6381-59-5)
Khối lượng: Hóa chất Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (AR, Xilong, Cas: 6381-59-5)
Giá: 374,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Zinc Chloride (ZnCl2, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7646-85-7)
Khối lượng: Hóa chất Zinc Chloride (ZnCl2, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7646-85-7)
Giá: 350,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Potassium Permanganate (Kali permanganat, KMNO4, AR, chai 500G, VN, Cas 7722-...)
Khối lượng: Hóa chất Potassium Permanganate (Kali permanganat, KMNO4, AR, chai 500G, VN, Cas 7722-...)
Giá: 380,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Phenol (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 108-95-2) (dạng tinh thể đặc quánh)
Khối lượng: Phenol (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 108-95-2) (dạng tinh thể đặc quánh)
Giá: 396,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Trisodium Citrate dihydrate ≥ 99% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 6132-04-3)
Khối lượng: Hóa chất Trisodium Citrate dihydrate ≥ 99% (AR, Chai 500G, JHD, Cas 6132-04-3)
Giá: 260,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Đường Sucrose (C12H22O11, AR, 500G, Xilong, cas: 57-50-1)
Khối lượng: Đường Sucrose (C12H22O11, AR, 500G, Xilong, cas: 57-50-1)
Giá: 350,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, Xilong, Cas 1003...
Khối lượng: Hóa chất Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, Xilong, Cas 1003...
Giá: 180,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)
Giá: 310,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Oxalic Acid dihydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 6153-56-6)
Khối lượng: Hóa chất Oxalic Acid dihydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 6153-56-6)
Giá: 310,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Hypochlorite Solution (NaClO, Chai 500ML, AR, Xilong, Cas: 7681-52-9)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Hypochlorite Solution (NaClO, Chai 500ML, AR, Xilong, Cas: 7681-52-9)
Giá: 150,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Potassium Bicarbonate (KHCO3, Potassium Hydrogen Carbonate, AR, Chai 500G, Xilo...
Khối lượng: Hóa chất Potassium Bicarbonate (KHCO3, Potassium Hydrogen Carbonate, AR, Chai 500G, Xilo...
Giá: 290,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4, AR, Xilong, Cas 7778-77-0)
Khối lượng: Hóa chất Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4, AR, Xilong, Cas 7778-77-0)
Giá: 280,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)
Giá: 180,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7681-57-4)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7681-57-4)
Giá: 220,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Ammonium Sulfate (Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7783-20-2)
Khối lượng: Hóa chất Ammonium Sulfate (Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7783-20-2)
Giá: 170,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7782-63-0)
Khối lượng: Hóa chất Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7782-63-0)
Giá: 198,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, Xilong, chai 500G, Cas 7647-14-5, TQ)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, Xilong, chai 500G, Cas 7647-14-5, TQ)
Giá: 170,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
KDP, KH2PO4 nuôi tinh thể-Potassium dihydrogen phosphate, AR, Xilong
Khối lượng: KDP, KH2PO4 nuôi tinh thể-Potassium dihydrogen phosphate, AR, Xilong
Giá: 280,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất D-Glucose monohydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 5996-10-1)
Khối lượng: Hóa chất D-Glucose monohydrate (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 5996-10-1)
Giá: 210,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Iron (III) Chloride Hexahydrate FeCl3.6H2O (AR, Xilong, Cas 10025-77-1)
Khối lượng: Hóa chất Iron (III) Chloride Hexahydrate FeCl3.6H2O (AR, Xilong, Cas 10025-77-1)
Giá: 310,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Sodium Carbonate (Na2CO3, Chai 500G, Xilong, Cas 497-19-8)
Khối lượng: Hóa chất Sodium Carbonate (Na2CO3, Chai 500G, Xilong, Cas 497-19-8)
Giá: 210,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
-
Hóa chất Hydrogen Peroxide 30% (H2O2, Oxi già, AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 7722-84-1)
Khối lượng: Hóa chất Hydrogen Peroxide 30% (H2O2, Oxi già, AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 7722-84-1)
Giá: 240,000 đ
Đơn vị: Hóa chất vô cơ
DANH MỤC SẢN PHẨM
Tin tức
-
Lịch sử hình thành thương hiệu Lavie
-
Vai trò của nước khoáng Lavie cho cơ thể con người
-
Lavie là nước khoáng hay nước tinh khiết?
-
Quy trình xử lý nước tại nhà máy nước khoáng LaVie
-
. Nước khoáng đun lên có thể cho trẻ em dùng được không
-
Những điều cần biết khi lần đầu tiên sử dụng nước khoáng Lavie
-
Những lợi ích không thể ngờ tới khi sử dụng nước khoáng Lavie
-
Nước ngọt gây hại cho trẻ
-
Luôn thấy khát - Mắc bệnh gì?
-
Uống nhiều nước sau khi lao động nặng có hại cho tim
Hỗ trợ trực tuyến
ĐT: 0963 782 282Zalo : 0963 782 282
Hotline: 0963 782 282
ĐỐI TÁC
THỐNG KÊ
Lượt truy cập: 2682793Đang online: 3